Có 2 kết quả:

飛蛾投火 fēi é tóu huǒ ㄈㄟ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄛˇ飞蛾投火 fēi é tóu huǒ ㄈㄟ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. like a moth flying into the fire (idiom); fig. to choose a path to certain destruction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. like a moth flying into the fire (idiom); fig. to choose a path to certain destruction

Bình luận 0