Có 2 kết quả:
飛蛾投火 fēi é tóu huǒ ㄈㄟ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄛˇ • 飞蛾投火 fēi é tóu huǒ ㄈㄟ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. like a moth flying into the fire (idiom); fig. to choose a path to certain destruction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. like a moth flying into the fire (idiom); fig. to choose a path to certain destruction
Bình luận 0